Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sunscreen"

noun
sunscreen brand
/ˈsʌnˌskriːn brænd/

thương hiệu kem chống nắng

noun
sunscreen line
/ˈsʌnˌskriːn laɪn/

dòng kem chống nắng

noun
sunscreen recipe
/ˈsʌnˌskriːn ˈrɛsɪpi/

công thức kem chống nắng

noun
Sunscreen consumption
/ˈsʌnˌskriːn kənˈsʌmpʃən/

Việc sử dụng kem chống nắng

noun
Sunscreen market
/ˈsʌnˌskriːn ˈmɑːrkɪt/

Thị trường kem chống nắng

noun
Reef-safe sunscreen
/riːf seɪf ˈsʌnskriːn/

Kem chống nắng an toàn cho rạn san hô

noun
Mineral sunscreen
/ˈmɪnərəl ˈsʌnskriːn/

Kem chống nắng khoáng chất

noun
Natural sunscreen
/ˈnætʃərəl ˈsʌnˌskrin/

Chống nắng tự nhiên

noun
sunscreen
/ˈsʌnˌskriːn/

Kem chống nắng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY