Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Summit"

noun
technology summit
/tekˈnɒlədʒi ˈsʌmɪt/

hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
APEC summit
/ˈeɪpɛk ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh APEC

noun
Tech Summit
/tɛk ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
hanoi summit
/ˈhɑː.nɔɪ ˈsʌm.ɪt/

Hội nghị thượng đỉnh Hà Nội

noun
learning summit
/ˈlɜːrnɪŋ ˈsʌmɪt/

Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.

noun
teaching summit
/ˈtiː.tʃɪŋ ˈsʌmɪt/

hội nghị giáo dục

noun
summit meeting
/ˈsʌmɪt ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp thượng đỉnh

noun
summit
/ˈsʌmɪt/

đỉnh, chóp

noun
US-North Korea summit
/juːˈɛs nɔrθ kəˈriːə ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh giữa Hoa Kỳ và Triều Tiên

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY