He succeeded financially after years of hard work.
Dịch: Anh ấy đã thành công về mặt tài chính sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Many people dream of succeeding financially.
Dịch: Nhiều người mơ ước thành công về mặt tài chính.
Phát triển thịnh vượng về tài chính
Phát triển mạnh về tài chính
Sự thành công về tài chính
Thành công về mặt tài chính (tính từ)
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giấy vệ sinh kém chất lượng
hội chợ triển lãm
các nhiệm vụ công việc
Trọng tài hay nhất hành tinh
một nhánh của nhạc hardcore punk
ép cân tại chỗ
người đứng đầu tổ chức
người yêu thích nước muối