Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strategy"

noun
Specialization strategy
/ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃən ˈstrætədʒi/

Chiến lược chuyên biệt hóa

noun
a strategy
/ˈstrætədʒi/

một chiến lược

noun
promotional strategy
/prəˈmoʊʃənəl ˈstrætədʒi/

chiến lược quảng bá

noun
annual strategy
/ˈænjuəl ˈstrætədʒi/

chiến lược thường niên

noun
Retail strategy
/ˈriːteɪl ˈstrætədʒi/

Chiến lược bán lẻ

noun
Reverse keyword strategy
/rɪˈvɜːrs ˈkiːwɜːrd ˈstrætədʒi/

chiến lược “từ khoá ngược”

noun phrase
Retail industry reconsiders strategy
/ˈriːteɪl ˈɪndəstri riːkənˈsɪdərz ˈstrætədʒi/

Ngành bán lẻ nhìn lại chiến lược

noun
Strategy practice
/ˈstrætədʒi ˈpræktɪs/

Thực hành chiến lược

noun
avoidance strategy
/əˈvɔɪdəns ˈstrætədʒi/

Chiến lược né tránh

noun
personal financial protection strategy
/pər.sən.əl faɪˈnæn.ʃəl prəˈtek.ʃən ˈstræt.ə.dʒi/

chiến lược bảo vệ tài chính cá nhân

noun
internationalization strategy
/ɪntərˌnæʃənəlɪˈzeɪʃən stræṭədʒi/

chiến lược quốc tế hóa

noun
Market approach strategy
/ˈmɑːrkɪt əˈproʊtʃ ˈstrætədʒi/

Chiến lược tiếp cận thị trường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY