Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "State"

noun
fugue state
/fjuːɡ steɪt/

trạng thái mơ màng

noun
altered state of consciousness
/ˈɔːltərd steɪt əv ˈkɒnʃəsnəs/

trạng thái ý thức biến đổi

noun
United States Air Force
/juːˈnaɪtɪd steɪts ɛr fɔrs/

Không quân Hoa Kỳ

noun
United States Marine Corps
/juːˈnaɪtɪd steɪts məˈriːn kɔːr/

Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ

noun
United States Armed Forces
/juːˈnaɪtɪd steɪts ɑːrmd ˈfɔːrsɪz/

Lực lượng Vũ trang Hoa Kỳ

noun
understated height
/ˌʌndərˈsteɪtɪd haɪt/

chiều cao khiêm tốn

noun
understated makeup
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ˈmeɪkʌp/

trang điểm tự nhiên

noun
overstatement
/ˌoʊvərˈsteɪtmənt/

sự phóng đại, cường điệu

noun
State of emergency
/steɪt əv ɪˈmɜːrdʒənsi/

Tình trạng khẩn cấp

noun
oxidation state
/ˌɒksɪˈdeɪʃən steɪt/

trạng thái oxy hóa

noun
fashion statement
/ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/

Tuyên ngôn thời trang

noun
Real estate marketing
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị bất động sản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY