Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Startup"

noun
startup pitch deck
/pɪtʃ dɛk ˈstɑːrtˌʌp/

Pitch deck khởi nghiệp

noun
Tech startups
/tɛk ˈstɑːrtˌʌps/

Các công ty khởi nghiệp công nghệ

noun
Food delivery startup
/ˈfuːd dɪˈlɪvəri ˈstɑːrtʌp/

Startup giao đồ ăn

noun
startup support organization
/ˈstɑːrtʌp səˈpɔːrt ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/

tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp

noun
startup community
/ˈstɑːrtʌp kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng khởi nghiệp

noun
innovation startup
/ˌɪnəˈveɪʃən ˈstɑːrtʌp/

khởi nghiệp đổi mới sáng tạo

noun
simultaneous startup
/ˌsaɪməlˈteɪniəs ˈstɑːrtʌp/

khởi nghiệp cùng lúc

noun
Startup ecosystem
/ˈstɑːrtʌp ˈiːkoʊsɪstəm/

Hệ sinh thái khởi nghiệp

noun
Tech startup
/tɛk ˈstɑːrtˌʌp/

Công ty khởi nghiệp công nghệ

noun
startup hub
/ˈstɑːrtˌʌp hʌb/

Trung tâm khởi nghiệp

noun
startup registration
/ˈstɑːrtˌʌp ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Việc đăng ký thành lập công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp mới

noun
startup funding
/ˈstɑːrtʌp ˈfʌndɪŋ/

quỹ đầu tư khởi nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY