Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Start"

noun
fire starter
/ˈfaɪərˌstɑːrtər/

Người/Vật tạo lửa, mồi lửa

noun
startling event
/ˈstɑːrtəlɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện gây sửng sốt

noun
startling event
/ˈstɑːrtlɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện gây sửng sốt

noun
start of the year
/stɑːrt əv ðə jɪr/

đầu năm

verb
start right away
/stɑːrt raɪt əˈweɪ/

bắt đầu ngay lập tức

verb
start immediately
/stɑːrt ɪˈmiːdiətli/

bắt đầu ngay

noun
Project restart
/prɒdʒekt riːstɑːrt/

Tái khởi động dự án

verb/noun
starting fire
/ˈstɑːrtɪŋ faɪər/

khởi đầu đám cháy

noun phrase
remarkable start
/rɪˈmɑːrkəbəl stɑːrt/

khởi đầu đáng chú ý

noun
startup pitch deck
/pɪtʃ dɛk ˈstɑːrtˌʌp/

Pitch deck khởi nghiệp

phrase
how to start
/haʊ tuː stɑːrt/

cách bắt đầu

noun
concrete start
/ˈkɒŋkriːt stɑːrt/

khởi đầu cụ thể

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY