The test was standardized to ensure fairness.
Dịch: Bài kiểm tra đã được tiêu chuẩn hóa để đảm bảo tính công bằng.
We need standardized procedures for this task.
Dịch: Chúng ta cần các quy trình tiêu chuẩn cho nhiệm vụ này.
điểm châm hoặc lỗ thủng trên cơ thể để đeo trang sức như khuyên tai hoặc khuyên mũi