Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Stance"

noun
substances
/ˈsʌbstənsɪz/

chất

noun
That instance
/ðæt ˈɪnstəns/

Trường hợp đó

noun
circumstances of death
/ˈsɜːrkəmstænsɪz əv dɛθ/

hoàn cảnh tử vong

noun
Specific instance
/spəˈsɪfɪk ˈɪnstəns/

Trường hợp cụ thể

noun
job search assistance
/dʒɒb sɜːrtʃ əˈsɪstəns/

hỗ trợ tìm kiếm việc làm

noun
long-distance bus
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns bʌs/

xe khách đường dài

noun
Long-distance relationship
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

Mối quan hệ yêu xa

noun
long-distance journey
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns ˈdʒɜːrni/

chuyến đi đường dài

noun
circumstances
/ˈsɜːrkəmstænsɪz/

hoàn cảnh, tình huống

noun
circumstances of the case
/ˈsɜːrkəmstænsɪz əv ðə keɪs/

tình tiết vụ án

noun
food assistance
/fuːd əˈsɪstəns/

hỗ trợ lương thực, viện trợ lương thực

noun
positive circumstance
/ˈpɒzətɪv ˈsɜːrkəmstæns/

hoàn cảnh tích cực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY