The car has smooth lines.
Dịch: Chiếc xe có những đường nét trơn tru.
The artist is known for his smooth lines.
Dịch: Người nghệ sĩ được biết đến với những đường nét uyển chuyển.
Đường nét gọn gàng
Đường nét lưu loát
trơn tru
làm trơn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Lập kế hoạch bài học
nỗ lực
Miễn phí vào cửa
lớp nào
Cơ quan hàng không và vũ trụ
điểm nóng chảy
Di cư Việt Nam
người nuôi chó trái quy định