Her promotion was a significant achievement.
Dịch: Việc cô ấy được thăng chức là một thành tựu đáng kể.
Winning the competition was a significant achievement for the team.
Dịch: Việc thắng cuộc thi là một thành tựu đáng kể cho đội.
Thành tựu nổi bật
Thành công đáng chú ý
đáng kể
đạt được
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Ẩm thực Tây Ban Nha
dòng dõi quý tộc
Giấy chứng nhận phù hợp
sự thay đổi phong cách
Bảo hiểm chăm sóc dài hạn
Đánh giá thương hiệu
sự hồi quy
Nữ sinh tốt nghiệp