Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Siberia"

noun
siberia
/sɪˈbɪərɪə/

Siberia, một khu vực rộng lớn ở phía bắc châu Á, chủ yếu thuộc Nga, nổi tiếng với khí hậu lạnh giá và cảnh quan hoang sơ.

noun
siberian dog
/ˈsaɪbəriən dɔɡ/

Chó Siberia, một giống chó kéo xe nổi tiếng với sức mạnh và sự bền bỉ.

noun
siberian husky
/ˈsaɪbɪrɪən ˈhʌski/

Chó Husky Siberia

noun
samoyed
/ˈsæməˌjɛd/

Chó Samoyed, một giống chó có nguồn gốc từ Siberia, nổi tiếng với bộ lông trắng dày và tính cách thân thiện.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY