They searched diligently for the missing child.
Dịch: Họ tìm kiếm một cách siêng năng đứa trẻ bị mất tích.
She searched diligently through the files.
Dịch: Cô ấy tìm kiếm cẩn thận trong các tập hồ sơ.
Tích cực tìm kiếm
Theo đuổi nghiêm túc
cuộc tìm kiếm siêng năng
một cách siêng năng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
bình chứa bằng nhựa
chứng minh khái niệm
hoạt động buổi chiều
tên tài khoản
quần áo chống thấm nước
gối ghế
hoạt động bán lẻ
Công cụ hiệu quả