Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Scot"

noun
sports mascot
/spɔːrts ˈmæskɒt/

biểu tượng thể thao

noun
scottish woman
/ˈskɒtɪʃ ˈwʊmən/

người phụ nữ người Scotland

noun
scottish person
/ˈskɒtɪʃ ˈpɜːrsən/

người Scotland

noun
scottish gaelic
/ˈskɒtɪʃ ˈɡeɪlɪk/

ngôn ngữ Gaelic của Scotland

noun
biscotti
/bɪˈskɑːti/

Bánh quy giòn, thường được cắt lát và nướng hai lần.

noun
caledonia
/kælɪˈdoʊniə/

Caledonia là tên gọi cổ của Scotland, thường dùng để chỉ khu vực miền bắc Scotland.

noun
goidelic languages
/ˈɡɔɪdəlɪk/

Ngôn ngữ Goidelic là nhóm ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Ireland, Scotland và Isle of Man.

noun
gaelic
/ˈɡeɪ.lɪk/

Ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland và Ireland.

noun
scotswoman
/ˈskɒtsˌwʊmən/

người phụ nữ Scotland

noun
scotch tape
/skɒtʃ teɪp/

băng dính

noun
scots gaelic
/skɒts ˈɡeɪlɪk/

Tiếng Gaelic Scotland, một ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland.

adjective
scottish
/ˈskɒtɪʃ/

Scotland hoặc thuộc về Scotland; liên quan đến người Scotland hoặc văn hóa Scotland.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY