Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sami"

noun
sápmi
/ˈsɑːp.mi/

Vùng đất của người Sami, nằm ở Bắc Âu, bao gồm các phần của Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan và Nga.

noun
lapland
/ˈlæp.lænd/

Vùng đất ở phía bắc của Phần Lan, nơi có nền văn hóa Sami và cảnh quan tự nhiên đặc trưng.

noun
balsamic vinegar
/bɔːlˈsæmɪk ˈvɪnɪɡər/

Giấm balsamic

noun
sami
/ˈsɑːmi/

Người Sami, một dân tộc bản địa sống chủ yếu ở khu vực Bắc Âu.

noun
laplander
/ˈlæpˌlændər/

Người Lapland, người Sami

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY