noun
inconsistent personality
/ˌɪnkənˈsɪstənt pɜːrsəˈnæləti/ tính cách không nhất quán
noun
Mississippi
Sông Mississippi (tên một con sông ở Hoa Kỳ)
noun
Crisis fire management
/ˈkraɪsɪs ˈfaɪər ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chữa cháy khẩn cấp
noun
RO system
Hệ thống RO (Reverse Osmosis)