Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "SIS"

noun
apoptosis
/ˌæpəˈtoʊsɪs/

Sự chết tế bào theo chương trình

noun
job search assistance
/dʒɒb sɜːrtʃ əˈsɪstəns/

hỗ trợ tìm kiếm việc làm

noun
Persistent fever
/pərˈsɪstənt ˈfiːvər/

Sốt kéo dài

noun
office assistant
/ˈɔːfɪs əˈsɪstənt/

Trợ lý văn phòng

noun
reputation crisis
/ˌrepjʊˈteɪʃən ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng danh tiếng

noun
political crisis
/pəˈlɪtɪkl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng chính trị

noun
deep crisis
/diːp ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng sâu sắc

noun
major crisis
/ˈmeɪdʒər ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng lớn

verb
examine the basis
/ɪɡˈzæmɪn ðə ˈbeɪsɪs/

xem xét cơ sở

noun
issue analysis
/ˈɪʃuː əˈnæləsɪs/

phân tích vấn đề

noun
problem analysis
/ˈprɒbləm əˈnæləsɪs/

phân tích vấn đề

noun
cause analysis
/kɔːz əˈnæləsɪs/

phân tích nguyên nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY