She won a SEA Games bronze medal in swimming.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương đồng SEA Games ở môn bơi lội.
The team proudly displayed their SEA Games bronze medal.
Dịch: Đội tuyển tự hào khoe huy chương đồng SEA Games của họ.
Huy chương đồng tại SEA Games
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tiếng chó sủa ồn ào
giả định, cho rằng
hộp tiền
chi phí marketing
thị trường việc làm cạnh tranh
không có chừng mực, thái quá
giết thịt, tàn sát
thu giữ và tiêu hủy