Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rus"

noun
trustworthy source
/ˈtrʌstwɜːrði sɔːrs/

nguồn đáng tin cậy

noun
trust in equality
/trʌst ɪn ɪˈkwɒləti/

tin vào sự bình đẳng

noun
expected frustration
/ɪkˈspektɪd frʌˈstreɪʃən/

sự thất vọng đã được dự đoán trước

noun/verb
crusade
/kruːˈseɪd/

cuộc thập tự chinh

verb
rush into the kitchen
/rʌʃ ˈɪntuː ðə ˈkɪtʃɪn/

xông vào bếp

noun
Trusted seller
/ˈtrʌstɪd ˈsɛlər/

Người bán uy tín

noun
antivirus
/ˌæntiˈvaɪrəs/

phần mềm diệt virus

noun
rustic environment
/ˈrʌstɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thôn quê

noun
unobtrusive guidance
/ˌʌnəbˈtruːsɪv ˈɡaɪdns/

sự hướng dẫn không phô trương

noun
trust relationship
/ˈtrʌst rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

quan hệ tin cậy

verb
rush onto the stage
/rʌʃ ˈɒn tuː ðə steɪdʒ/

lao lên sân khấu

noun
Hip thrusts
/hɪp θrʌsts/

Bài tập đẩy hông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY