Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rivalry"

noun
Property market rivalry
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh trên thị trường bất động sản

noun
intense rivalry
/ɪnˈtɛns ˈraɪvəlri/

sự cạnh tranh khốc liệt

noun
sibling rivalry
/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/

sự ganh đua giữa anh chị em

noun
military rivalry
/ˈmɪlɪteri ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh quân sự

noun
extreme rivalry
/ɪkˈstriːm ˈraɪvəlri/

sự cạnh tranh khốc liệt

noun
rivalry with India
/ˈraɪvəlri wɪð ˈɪndiə/

sự cạnh tranh/đối địch với Ấn Độ

noun
market rivalry
/ˈmɑːrkɪt raɪvəlri/

Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.

noun
economic rivalry
/ˌɛkəˈnɒmɪk raɪvəlri/

sự cạnh tranh về kinh tế giữa các quốc gia hoặc tổ chức

noun
corporate rivalry
/ˈkɔː.pər.ət ˈraɪ.vəl.ri/

sự cạnh tranh giữa các công ty

noun
rivalry
/ˈraɪ.vəl.ri/

sự cạnh tranh

noun
business rivalry
/ˈbɪznəs ˈraɪvəlri/

sự cạnh tranh kinh doanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY