The athlete made a remarkable comeback after his injury.
Dịch: Vận động viên đã có một sự trở lại ngoạn mục sau chấn thương.
The company staged a remarkable comeback from near bankruptcy.
Dịch: Công ty đã có một sự phục hồi đáng kinh ngạc từ bờ vực phá sản.
Sự gian lận hoặc hành vi gian dối trong hoạt động của doanh nghiệp hoặc tập đoàn