Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Remains"

verb
discover skeletal remains
/dɪˈskʌvər ˈskelɪtl rɪˈmeɪnz/

phát hiện bộ xương

phrase
hope remains
/hoʊp rɪˈmeɪnz/

hy vọng vẫn còn

phrase
opportunity remains
/ˌɒpərˈtjuːnəti rɪˈmeɪnz/

cơ hội vẫn còn

phrase
It remains uncertain how long someone can endure
ɪt rɪˈmeɪnz ʌnˈsɜːrtən haʊ lɔŋ ˈsʌmwʌn kən ɪnˈdjʊr

Cứ cố thủ thì cũng không biết chịu đựng được bao lâu

noun
harvest remains
/ˈhɑːrvɪst rɪˈmeɪnz/

tàn dư thu hoạch

noun
Cyborg remains
/ˈsaɪbɔːrɡ rɪˈmeɪnz/

Di hài cyborg

noun
repatriation of remains
/riːˌpeɪtriˈeɪʃən əv rɪˈmeɪnz/

hồi hương hài cốt

noun
remains
/rɪˈmeɪnz/

tàn dư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY