Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Relative"

noun
grieving relatives
/ˈɡriːvɪŋ ˈrɛlətɪvz/

những người thân đang đau buồn

noun
term of address for relatives
/tɜːrm əv əˈdres fɔːr ˈrelətɪvz/

tiếng gọi người thân

noun
Family and relatives
/ˈfæməli ænd ˈrɛlətɪvz/

Gia đình và họ hàng

adjective
relative to other earthquakes
/ˈrɛlətɪv tuː ˈʌðər ˈɜːθˌkwɛɪks/

so với các trận động đất khác

noun
relative value
/ˈrɛlətɪv ˈvæljuː/

giá trị tương đối

verb
rely on relatives
/rɪˈlaɪ ɒn ˈrɛlətɪvz/

dựa vào người thân

noun
Rich relative
/rɪtʃ ˈrɛlətɪv/

Người thân giàu có

verb
ask for loan from relatives
(/æsk fɔːr loʊn frʌm ˈrɛlətɪvz/)

vay tiền người thân

verb
borrow money from relatives
/ˈbɑːroʊ ˈmʌni frʌm ˈrɛlətɪvz/

vay tiền người thân

noun
Relative humidity
/ˈrɛlətɪv hjuːˈmɪdɪti/

Độ ẩm tương đối

noun
relative deprivation
/ˈrɛlətɪv ˌdɛprɪˈveɪʃən/

Sự thiếu thốn tương đối

noun
Two relatives
/tuː ˈrɛlətɪvz/

2 người thân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY