Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Rehabilitation center"

noun
detention at rehabilitation center
/dɪˈtɛnʃən æt riːˌhæbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntər/

tạm giam tại Trung tâm Cải huấn

noun
drug rehabilitation center
/drʌɡ riːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsentər/

trung tâm cai nghiện ma túy

noun
compulsory drug rehabilitation center
/kəmˈpʌlsəri drʌɡ riːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsentər/

cơ sở cai nghiện bắt buộc

noun
Trauma Rehabilitation Center
/ˈtrɔːmə rɪˌhæbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntər/

Trung tâm phục hồi chấn thương

noun
injury rehabilitation center
/ɪnˈdʒʊriː rɪˌhæbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntər/

trung tâm hồi phục chấn thương

noun
rehabilitation center
/ˌriːhəˈbɪlɪteɪʃən ˈsɛntər/

trung tâm phục hồi chức năng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY