Her refined style is admired by many.
Dịch: Phong cách tinh tế của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
The restaurant is known for its refined style and excellent service.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với phong cách tinh tế và dịch vụ tuyệt vời.
Phong cách thanh lịch
Phong cách tinh xảo
Tinh tế
Một cách tinh tế
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tinh thần máu lửa
tài sản ký quỹ
cấu trúc cạnh tranh
quán cà phê bên đường
bảng phối màu
giới hạn tài chính
Nơi cắt tóc
người hùng trong chiến tranh