Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Recur"

noun
risk of recurrence
/rɪsk əv rɪˈkɜːrəns/

nguy cơ lặp lại

noun
recurring theme
/rɪˈkɜːrɪŋ θiːm/

chủ đề lặp lại

noun phrase
Recurrence of hot weather
/rɪˈkɜːrəns əv hɒt ˈwɛðər/

Tái diễn nắng nóng

noun
recurring motif
/rɪˈkɜːrɪŋ moʊˈtiːf/

mô típ lặp lại

noun
Recurrent stroke
/rɪˈkɜːrənt stroʊk/

4 lần tai biến

noun
recurrent injury
/rɪˈkɜːrənt ˈɪndʒəri/

liên tục chấn thương

noun
recurring revenue
/rɪˈkɜːrɪŋ ˈrevənjuː/

Doanh thu định kỳ

noun
recurrence in the future
/rɪˈkɜːrəns ɪn ðə ˈfjuːtʃər/

tái diễn trong tương lai

noun
recurring payments
/rɪˈkɜːrɪŋ ˈpeɪmənts/

Các khoản thanh toán định kỳ, thường xuyên lặp lại theo một chu kỳ cố định như hàng tháng hoặc hàng năm.

noun
recurve bow
/ˈriː.kɜːv boʊ/

Cung bán nguyệt, loại cung có hình dạng cong về phía sau để tăng lực bắn tên

noun
recurring billing
/rɪˈkɜːrɪŋ ˈbɪlɪŋ/

Thanh toán định kỳ

adjective
recurrent
/rɪˈkɜːr.ənt/

tái diễn, xuất hiện lại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY