The company demonstrated a quick reaction to the crisis.
Dịch: Công ty đã thể hiện một phản ứng nhanh chóng đối với cuộc khủng hoảng.
A quick reaction is essential in this situation.
Dịch: Phản ứng nhanh là rất cần thiết trong tình huống này.
Đáp ứng nhanh
Hành động ngay lập tức
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
để mà
video quảng cáo
phim cổ trang
trang thiết bị sản xuất
triển vọng
khái niệm sáng tạo
cây nở vào ban đêm
gieo vào lòng