Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Purity"

adjective
high purity
/haɪ ˈpjʊərɪti/

độ tinh khiết cao

noun
Cultivating Purity and Health
/ˌkʌltɪveɪtɪŋ ˈpjʊərəti ænd hɛlθ/

thanh tao dưỡng sinh

noun
air purity
/ɛr ˈpjʊə.rɪ.ti/

sự trong sạch của không khí

noun
water purity
/ˈwɔːtər ˈpjʊrɪti/

độ tinh khiết của nước

noun
purity
/ˈpjʊə.rɪ.ti/

sự tinh khiết

noun
impurity
/ɪmˈpjʊə.rɪ.ti/

tạp chất, sự không tinh khiết

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY