Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Portrait"

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
Bridal portraits
/ˈbraɪdl ˈpɔːrtrəts/

Ảnh chân dung cô dâu

noun
Portrait of children
/ˈpɔːrtrət əv ˈtʃɪldrən/

Chân dung trẻ em

noun
group portrait
/ɡruːp ˈpɔːrtrɪt/

chân dung nhóm

noun
family portrait of artists
/ˈfæməli ˈpɔːrtrət ʌv ˈɑːrtɪsts/

hình ảnh gia đình nghệ sĩ

noun
portrait photoshoot
/ˈpɔːrtrət ˈfoʊtoʊʃuːt/

Buổi chụp ảnh chân dung

noun
portrait photographer
/ˈpɔːrtrət fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia chân dung

noun
portrait photographer
/ˈpɔːrtrət fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia chân dung

noun
portraitist
/ˈpɔːr.trɪt.ɪst/

người vẽ chân dung

noun
family portrait
/ˈfæmɪli pɔrtrət/

chân dung gia đình

noun
life-size portrait
/laɪf saɪz ˈpɔːrtrɪt/

chân dung bằng kích thước thật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY