Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Peal"

noun
show appeal
/ʃoʊ əˈpiːl/

Sức hấp dẫn của chương trình

noun
industry appeal
/ɪn.də.stri əˈpiːl/

Sức hấp dẫn ngành

noun
appealing look
/əˈpiːlɪŋ lʊk/

vẻ ngoài thu hút

noun/verb
peal
/piːl/

tiếng chuông ngân

noun
appeal for help
/əˈpiːl fɔːr hɛlp/

kêu gọi sự giúp đỡ

noun
appealing presence
/əˈpiːlɪŋ ˈprezəns/

vẻ ngoài thu hút

verb phrase
Appeal to millennials
/əˈpiːl tuː mɪˈleniəlz/

Thu hút thế hệ millennials

noun
court of appeal
/kɔːrt əv əˈpiːl/

tòa phản quyết

verb phrase
repeal the corvée tax
/rɪˈpiːl ðə ˈkɔːrveɪ tæks/

bãi bỏ thuế lao dịch

adjective
visual appeal that captivates
/ˈvɪʒuəl əˈpiːl ðæt ˈkæptɪveɪts/

visual đốn tim

verb
appeal to
/əˈpiːl tuː/

kêu gọi, hấp dẫn

verb
improve appeal
/ɪmˈpruːv əˈpiːl/

nâng cao sự hấp dẫn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY