quá trình làm mát không dùng năng lượng hoặc hoạt động cơ học, thường thông qua các phương pháp tự nhiên như đối lưu, đối lưu nhiệt hoặc bức xạ để giảm nhiệt độ của hệ thống
adverb
passively
/ˈpæs.ɪv.li/
một cách thụ động
noun
passive resistance
/ˈpæs.ɪv rɪˈzɪs.təns/
kháng cự thụ động
adjective
impassive
/ɪmˈpæs.ɪv/
vô cảm
noun
passiveness
/ˈpæs.ɪv.nəs/
tính thụ động
noun
passive partner
/ˈpæsɪv ˈpɑːrtər/
đối tác thụ động
adjective
passive
/ˈpæsɪv/
thụ động
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
Word of the day
24/09/2025
scholarship exam
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng