Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Passive"

noun
passive voice
/ˈpæsɪv vɔɪs/

thể bị động

noun
passive-aggressive personality
/ˈpæsɪv əˈɡrɛsɪv ˌpɜːrsəˈnælɪti/

Tính cách công kích thụ động

noun
impassive face
/ɪmˈpæsɪv feɪs/

gương mặt vô cảm

verb
submit passively
/səbˈmɪt ˈpæsɪvli/

nằm gục chịu đòn

noun
passive income
/ˈpæsɪv ˈɪnkʌm/

thu nhập thụ động

noun
passive cooling
/ˈpæsɪv ˈkuːlɪŋ/

quá trình làm mát không dùng năng lượng hoặc hoạt động cơ học, thường thông qua các phương pháp tự nhiên như đối lưu, đối lưu nhiệt hoặc bức xạ để giảm nhiệt độ của hệ thống

adverb
passively
/ˈpæs.ɪv.li/

một cách thụ động

noun
passive resistance
/ˈpæs.ɪv rɪˈzɪs.təns/

kháng cự thụ động

adjective
impassive
/ɪmˈpæs.ɪv/

vô cảm

noun
passiveness
/ˈpæs.ɪv.nəs/

tính thụ động

noun
passive partner
/ˈpæsɪv ˈpɑːrtər/

đối tác thụ động

adjective
passive
/ˈpæsɪv/

thụ động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY