Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PTA"

noun
adaptable operation
/əˈdæptəbəl ˌɑːpəˈreɪʃən/

hoạt động có khả năng thích ứng

noun
improper acceptance
/ɪmˈprɒpər əkˈseptəns/

chấp nhận không đúng cách

noun
acceptable risk
/əkˈseptəbəl rɪsk/

rủi ro chấp nhận được

noun
acceptance notice
/əkˈseptəns ˈnoʊtɪs/

Thông báo chấp nhận

verb
capture the captain
/ˈkæptʃər ðə ˈkæptɪn/

tóm đội trưởng

noun
Adaptable rookie
/əˈdæptəbəl ˈrʊki/

Lính mới dễ thích nghi

noun
Creative adaptation
/kriˈeɪtɪv ˌædæpˈteɪʃən/

Sự thích ứng sáng tạo

noun
adaptable exercise
/əˈdæptəbəl ˈeksərsaɪz/

Bài tập dễ điều chỉnh

noun
new captain
/njuː ˈkæptɪn/

đội trưởng mới

noun
Competitive adaptation
/kəmˈpetətɪv ˌædəpˈteɪʃən/

Sự thích nghi cạnh tranh

noun
Adaptation race
/əˌdæpˈteɪʃən reɪs/

Cuộc đua thích ứng

noun
acceptance to a department
/əkˈseptəns tuː ə dɪˈpɑːrtmənt/

sự chấp nhận vào một khoa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY