Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "PB"

noun
Consistent upbringing
/kənˈsɪstənt ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng nhất quán

noun
Privileged upbringing
/ˈprɪvəlɪdʒd ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dưỡng đặc quyền

noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến âm nhạc lạc quan

noun
Child upbringing
/ˈtʃaɪld ˌʌpˌbrɪŋɪŋ/

Sự nuôi dạy con cái

noun
VPBank customer
/ˈviː.piː.bæŋk ˈkʌs.tə.mər/

khách hàng VPBank

noun
wealthy upbringing
/ˈwelθi ˈʌpbrɪŋɪŋ/

sự nuôi dưỡng trong giàu có

noun
Strict upbringing
/strɪkt ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/

Nuôi dạy nghiêm túc

noun
stepbrother
/ˈstɛpˌbrʌðər/

Anh/em trai cùng cha mẹ khác hoặc cùng cha mẹ khác với người nói

noun
humpback whale
/ˈhʌmpbæk weɪl/

cá voi lưng gù

noun
upbeat songs
/ˈʌpˌbiːt sɔŋz/

Những bài hát vui tươi, lạc quan

noun
clipboard
/ˈklɪp.bɔːrd/

bảng ghi chú

adjective
upbeat
/ˈʌpˌbiːt/

lạc quan, vui vẻ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY