Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ornament"

adjective
ornamented
/ˈɔːrnəˌmɛntɪd/

được trang trí

noun
ornaments
/ˈɔːrnəmənts/

đồ trang trí

noun
ornamental palm
/ɔːrˈnɛm.ən.təl pɑːm/

cây cọ trang trí

noun
seasonal ornamentation
/ˈsiːzənəl ɔːrnəˈmeɪʃən/

Trang trí theo mùa, thường là các đồ trang trí đặc trưng cho các dịp lễ theo từng mùa trong năm.

noun
ornamental crops
/ɔːrˈnɛməntəl krɒps/

cây cảnh

noun
ornamental lamp
/ɔːrˈnɛmən.təl læmp/

đèn trang trí

noun
new year ornament
/njuː jɪər ˈɔrnəmənt/

đồ trang trí năm mới

noun
seasonal ornaments
/ˈsiː.zən.əl ˈɔː.nə.mənts/

đồ trang trí theo mùa

noun
ornamental circle
/ˌɔːrnəˈmɛntl ˈsɜːrkl/

hình tròn trang trí

noun
ornamentation
/ˌɔːrnəmenˈteɪʃən/

sự trang trí

noun
hair ornament
/hɛər ˈɔːrnəmənt/

đồ trang sức tóc

noun
holiday ornaments
/ˈhɒl.ɪ.deɪ ɔːr.nə.mənts/

Đồ trang trí lễ hội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY