Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Organized"

adjective
formally organized
/ˈfɔːrməli ˈɔːrɡənaɪzd/

được tổ chức chính thức

noun
organized crime group
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm ɡruːp/

tổ chức tội phạm có tổ chức

noun
organized crime
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/

tội phạm có tổ chức

adjective
unorganized
/ˌʌnˈɔːrɡənaɪzd/

Vô tổ chức, không có trật tự

noun phrase
organized activity
/ˈɔːrɡənaɪzd ækˈtɪvɪti/

thường hoạt động bài bản

noun
organized wardrobe
/ˈɔːrɡənaɪzd ˈwɔːrdroʊb/

tủ đồ gọn gàng

noun
disorganized environment
/dɪsˈɔːrɡənaɪzd ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường thiếu tổ chức

noun phrase
disorganized house
/dɪsˈɔːrɡənaɪzd haʊs/

nhà cửa không ngăn nắp

verb
keep organized
/kiːp ˈɔːrɡənaɪzd/

giữ ngăn nắp

noun
organized instruction
/ˈɔːrɡənaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn có tổ chức

noun
organized plan
/ˈɔːrɡənaɪzd plæn/

kế hoạch được tổ chức

noun
organized outline
/ˈɔːrɡənaɪzd ˈaʊtlaɪn/

dàn bài có tổ chức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY