Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Order"

noun
event data recorder
/ɪˈvɛnt ˈdeɪtə rɪˈkɔːrdər/

Thiết bị ghi dữ liệu sự kiện

noun
car recorder
/kɑːr rɪˈkɔːrdər/

thiết bị ghi hình xe hơi

noun
incorrect order
/ˌɪnkəˈrɛkt ˈɔːrdər/

Thứ tự không chính xác

noun
wrong order
/rɔːŋ ˈɔːrdər/

sai thứ tự, không đúng thứ tự

noun
camcorder
/ˈkæmkɔːrdər/

máy quay phim

noun
public disorder
/ˈpʌblɪk dɪsˈɔːrdər/

rối loạn công cộng

noun
post-traumatic stress disorder
/poʊst trɔːˈmætɪk strɛs dɪsˈɔːrdər/

rối loạn căng thẳng sau травм

noun
cross-border tourism
/ˌkrɒsˈbɔːrdər ˈtʊərɪzəm/

du lịch xuyên biên giới

noun
border city
/ˈbɔːrdər ˈsɪti/

thành phố biên giới

noun
Incomplete order
/ˌɪnkəmˈpliːt ˈɔːrdər/

Đơn hàng chưa hoàn thành

noun
hormone disorder
/ˈhɔːrmoʊn dɪsˈɔːrdər/

Rối loạn nội tiết tố

noun
online order
/ˈɒnˌlaɪn ˈɔːrdər/

đặt hàng trực tuyến

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY