Mistakes occur frequently when people are tired.
Dịch: Sai sót xảy ra thường xuyên khi mọi người mệt mỏi.
Accidents occur frequently on this road.
Dịch: Tai nạn xảy ra thường xuyên trên con đường này.
Thường xảy ra
Xảy ra thường xuyên
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cửa hàng đồ cổ
diện tích chuẩn bị thu hoạch
thủ đô tỉnh
học tốt
thuộc về điều hướng
khu vực chính
người bản địa kỹ thuật số
kỷ luật võ thuật