Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "OA"

noun
loan shark app
/loʊn ʃɑːrk æp/

ứng dụng cho vay nặng lãi

noun
payday loan
/ˈpeɪdeɪ loʊn/

khoản vay trả lương

noun
high-interest loan
/ˌhaɪ ˈɪntrəst loʊn/

khoản vay lãi suất cao

noun
standby force
/ˈstænbaɪ fɔːrs/

truần bị đối phó

noun
Food hoarding
/ˈfuːd ˈhɔːrdɪŋ/

người dân tích trữ thực phẩm

verb
Coping with storms
/ˈkoʊpɪŋ wɪθ stɔːrmz/

đổi phó với bão

adverbial phrase
approaching quickly
/əˈproʊtʃɪŋ ˈkwɪkli/

đến gần một cách nhanh chóng

noun
broadcasting company
/ˈbrɔːdkæstɪŋ ˈkʌmpəni/

công ty phát thanh truyền hình

noun
uproarious laughter
/ʌˈproːriəs ˈlæftər/

Tràng cười rộ

noun
Missouri
/məˈzʊri/

Missouri (tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Virginia
/vərˈdʒɪniə/

Virginia (tên một tiểu bang của Hoa Kỳ)

noun
Mississippi
/ˌmɪsɪˈsɪpi/

Sông Mississippi (tên một con sông ở Hoa Kỳ)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY