Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Noodle dish"

noun
thai noodle dish
/θaɪ ˈnuːdəl dɪʃ/

Món ăn được làm từ bánh phở, thường có nước dùng và các nguyên liệu như thịt, rau củ.

noun
noodle dishes
/ˈnuːdəl dɪʃɪz/

Các món ăn làm từ mì.

noun
beef noodle dish
/biːf ˈnuːdəl dɪʃ/

Món phở bò

noun
vietnamese noodle dish
/ˈviː.ət.næm.iːz ˈnoʊ.dəl dɪʃ/

Món ăn làm từ bún đặc trưng của Việt Nam.

noun
noodle dish
/ˈnuː.dəl dɪʃ/

Món ăn làm từ bún hoặc mì, thường được chế biến với nhiều loại nước dùng, thịt và rau.

noun
rice noodle dish
/raɪs ˈnoʊdəl dɪʃ/

Món ăn làm từ bún gạo, thường có nước dùng và các loại rau, thịt.

noun
hanoi noodle dish
/həˈnɔɪ ˈnuːdəl dɪʃ/

Món ăn làm từ bún hoặc phở, thường được phục vụ cùng với thịt và nước dùng, đặc trưng của Hà Nội.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/09/2025

following wind

/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/

gió попутной, gió xuôi chiều

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY