Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Native"

noun
native forest
/ˈneɪtɪv ˈfɔːrɪst/

rừng nguyên sinh

noun
alternative species
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈspiːʃiːz/

loài thay thế

adjective
Unimaginative
/ˌʌnɪˈmædʒɪnətɪv/

Thiếu sáng tạo

adjective, noun
native
/ˈneɪ.tɪv/

người bản xứ, tự nhiên, bản địa

noun
final alternative
/ˈfaɪnl ɔːlˈtɜːnətɪv/

phương án thay thế cuối cùng

noun
alternative transportation
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

phương tiện giao thông thay thế

noun
alternative power source
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈpaʊər sɔːrs/

nguồn năng lượng thay thế

noun
native artist
/ˈneɪtɪv ˈɑːrtɪst/

họa sĩ bản địa

noun
feasibility study of alternatives
/ˌfiːzɪˈbɪləti ˈstʌdi ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/

liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế

verb
explore alternatives
/ɪkˈsplɔːr ɔːlˈtɜːrnətɪvz/

khám phá các lựa chọn thay thế

noun
alternative assessment
/ɔːlˈtɜːrnətɪv əˈsesmənt/

đánh giá thay thế

noun
alternative viewpoint
/ɔːlˈtɜːnətɪv ˈvjuːpɔɪnt/

quan điểm khác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY