adjective, noun
native
người bản xứ, tự nhiên, bản địa
noun
final alternative
phương án thay thế cuối cùng
noun
alternative transportation
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ phương tiện giao thông thay thế
noun
alternative power source
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈpaʊər sɔːrs/ nguồn năng lượng thay thế
noun
feasibility study of alternatives
/ˌfiːzɪˈbɪləti ˈstʌdi ɒv ɔːlˈtɜːnətɪvz/ liệu có ảnh hưởng tính toán kỹ phương án thay thế
verb
explore alternatives
/ɪkˈsplɔːr ɔːlˈtɜːrnətɪvz/ khám phá các lựa chọn thay thế