Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "National ID card"

noun
National ID card information
/ˌnæʃnəl aɪˈdiː kɑːrd ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin CCCD

noun
National ID card with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˈdiː kɑːrd wɪθ tʃɪp/

Căn cước công dân gắn chip

noun
national ID card
/ˈnæʃənəl aɪˈdi kɑrd/

Thẻ căn cước quốc gia

noun
national ID card
/ˈnæʃənl aɪ di kɑrd/

Chứng minh thư quốc gia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY