Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "NYL"

noun
Vinyl Record King
/ˈvaɪnl ˈrekərd kɪŋ/

Ông hoàng đĩa nhựa

noun
luxury vinyl plank
/ˈlʌk.ʃər ˈvaɪ.nəl plæŋk/

Sàn vinyl cao cấp dạng ván, thường dùng để lát sàn trong nhà để tạo vẻ đẹp và độ bền cao.

noun
vinyl tile
/vaɪnəl taɪl/

gạch vinyl

noun
phenylethylene
/ˈfɛnəlˌɛθɪˌlin/

phenylethylene là một hợp chất hữu cơ, thường được gọi là styrene, được sử dụng trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp.

noun
vinylbenzene
/ˈvaɪnɪlˌbɛnziːn/

Vinylbenzene là một hợp chất hữu cơ, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất polystyrene.

noun
nylon
/ˈnaɪ.lɒn/

sợi nylon

noun
vinyl flooring
/ˈvaɪnəl ˈflɔːrɪŋ/

sàn vinyl

noun
pvc
/piː viː siː/

polyvinyl clorua

noun
vinyl
/ˈvaɪ.nəl/

nhựa vinyl

noun
nylon fabric
/ˈnaɪ.lɒn ˈfæbrɪk/

vải nylon

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY