Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mountain"

noun
mountain house
/ˈmaʊntən haʊs/

nhà trên núi

noun phrase
mountain town soul
/ˈmaʊntən taʊn soʊl/

tâm hồn của một thị trấn miền núi

noun phrase
mountain town charm
/ˈmaʊntən taʊn tʃɑːrm/

Nét quyến rũ của thị trấn vùng núi

noun phrase
heart of the mountain town
/hɑːrt əv ðə ˈmaʊntən taʊn/

lòng phố núi

noun
mountain pass road
/ˈmaʊntən pæs roʊd/

tuyến đường đèo

noun
mountainous commune
/ˈmaʊntənəs ˈkɒmjuːn/

xã miền núi

noun phrase
treacherous mountains
/ˈtretʃərəs ˈmaʊntənz/

những ngọn núi hiểm trở

noun
rough mountains
/rʌf ˈmaʊntɪnz/

núi non hiểm trở

noun
Pamir Mountains
/pɑːˈmɪər ˈmaʊntɪnz/

Dãy núi Pamir

noun
sugar mountain
/ˈʃʊɡər ˈmaʊntən/

Một nơi tưởng tượng về sự giàu có và dễ dàng đạt được.

noun
sweet mountain
/ˈswiːt ˈmaʊntən/

núi ngọt

noun
candy mountain
/ˈkændi ˈmaʊntən/

núi bánh kẹo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY