He is becoming more open to new ideas.
Dịch: Anh ấy đang trở nên cởi mở hơn với những ý tưởng mới.
She is more open about her feelings now.
Dịch: Bây giờ cô ấy cởi mở hơn về cảm xúc của mình.
Dễ gần hơn
Dễ tiếp thu hơn
Hướng ngoại hơn
cởi mở
cởi mở lòng
sự cởi mở
27/09/2025
/læp/
Sự kết nối văn hóa
Mô mềm
toàn bộ ngày
cố ý
bó chân, dụng cụ chỉnh hình
Đỉnh thì thôi nhé
quan điểm bi quan
TSMC