Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Mastiff"

noun
mastiff breeds
/ˈmæstɪf briːdz/

Các giống chó mastiff

noun
german mastiff
/ˈdʒɜːrmən ˈmæs.tɪf/

Chó ngao Đức

noun
danish mastiff
/ˈdeɪ.nɪʃ ˈmæstɪf/

Chó ngao Đan Mạch

noun
mastiff
/ˈmæstɪf/

Chó mastiff (một giống chó lớn, mạnh mẽ và có nguồn gốc từ các vùng núi)

noun
Tibetan Mastiff
/tɪˈbɛtən ˈmæstɪf/

Chó Tây Tạng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY