Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Marketplace"

noun
global marketplace
/ˌɡloʊbəl ˈmɑːrkɪtˌpleɪs/

thị trường toàn cầu

noun
online marketplace
/ˈɒn.laɪn ˈmɑː.kɪt.pleɪs/

thị trường trực tuyến

noun
digital marketplace
/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtpleɪs/

thị trường kỹ thuật số

noun
marketplace
/ˈmɑːrkɪtpleɪs/

chợ; thị trường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY