Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Maiden"

adjective
maidenly
/ˈmeɪ.dən.li/

thuần khiết, trong sáng, như trinh nữ

noun
maiden
/ˈmeɪdən/

trinh nữ, thiếu nữ

noun
maiden surname
/ˈmeɪd.ən ˈsɜːr.nəmeɪ/

họ của một người phụ nữ trước khi kết hôn

noun
maidenhair
/ˈmeɪ.dən.hɛr/

dương xỉ maidenhair

noun
maiden name
/ˈmeɪdən neɪm/

Tên khai sinh (tên của người phụ nữ trước khi kết hôn)

noun
maiden name
/ˈmeɪdən neɪm/

Tên thời con gái

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY