Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "MOBA"

noun
dota
/ˈdoʊ.tə/

Trò chơi chiến thuật trực tuyến nhiều người chơi (MOBA) nổi tiếng.

noun
dota 2
/ˈdoʊ.tə tuː/

Một trò chơi điện tử thể loại MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) rất phổ biến, nơi hai đội chiến đấu với nhau để tiêu diệt căn cứ của đối phương.

noun
moba
/ˈmoʊ.bɑː/

Trò chơi trực tuyến nhiều người chơi theo nhóm, thường có tính cạnh tranh cao.

noun
Mobile Legends
/ˈmoʊ.baɪl ˈlɛdʒ.əndz/

Trò chơi di động MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY