Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Long"

phrase
After a long struggle
/ˈæftər ə lɔːŋ ˈstrʌɡəl/

Sau một thời gian dài đấu tranh

noun
Long-term partnership
/lɔŋ.tɜːrm ˈpɑːrtnərʃɪp/

Quan hệ đối tác dài hạn

noun
longevity celebration
/lɒnˈdʒevɪtiː ˌselɪˈbreɪʃən/

lễ mừng thọ

noun
Long-term marriage dissolution
/lɔŋ.tɜːrm ˈmærɪdʒ dɪsəˈluːʃən/

Sự chấm dứt hôn nhân lâu dài

noun
long-stay guest
/ˈlɔːŋ steɪ ɡest/

khách lưu trú

idiom
the longer you wait, the worse it gets
ðə ˈlɔːŋɡər juː weɪt, ðə wɜːrs ɪt ɡɛts

Càng chờ đợi lâu, mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn

adjective
too long
/tuː lɔːŋ/

quá dài

noun
long life
/lɔŋ laɪf/

sống lâu

noun
long-distance bus
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns bʌs/

xe khách đường dài

verb
Enroll 2 on Ha Long Bay
ɪnˈroʊl tuː ɒn həˈlɒŋ beɪ

Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long

noun
long hair
/lɔŋ hɛr/

tóc dài

noun
long-term career
/ˈlɔŋˌtɜrm kəˈrɪr/

sự nghiệp dài hạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY