phrase
After a long struggle
Sau một thời gian dài đấu tranh
noun
Long-term marriage dissolution
/lɔŋ.tɜːrm ˈmærɪdʒ dɪsəˈluːʃən/ Sự chấm dứt hôn nhân lâu dài
idiom
the longer you wait, the worse it gets
ðə ˈlɔːŋɡər juː weɪt, ðə wɜːrs ɪt ɡɛts Càng chờ đợi lâu, mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn
verb
Enroll 2 on Ha Long Bay
ɪnˈroʊl tuː ɒn həˈlɒŋ beɪ Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long