lipid: chất béo, một loại phân tử hữu cơ thường được tìm thấy trong cơ thể sống, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và cấu trúc tế bào.
noun
blood lipids
/blʌd ˈlɪpɪdz/
Chất béo trong máu
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
Word of the day
26/09/2025
self-defense techniques
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân