Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Leading"

adjective/verb
Leading in Japan
/ˈliːdɪŋ ɪn dʒəˈpæn/

Dẫn đầu tại Nhật Bản

noun
leading advertising
/ˈliːdɪŋ ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo hàng đầu

noun
leading color
/ˈliːdɪŋ ˈkʌlər/

Màu dẫn đạo

noun
leading market
/ˈliːdɪŋ ˈmɑːrkɪt/

thị trường dẫn đầu

noun
leading man
/ˈliːdɪŋ mæn/

nam chính

noun
Leading 50
/ˈliːdɪŋ ˈfɪfti/

50 người/đơn vị dẫn đầu

noun
leading option
/ˈliːdɪŋ ˈɒpʃən/

lựa chọn hàng đầu

noun phrase
leading corporations
/ˈliːdɪŋ ˌkɔːrpəˈreɪʃənz/

các tập đoàn hàng đầu

noun
leading actress
/ˈliːdɪŋ ˈæktrɪs/

vai nữ chính

noun
Leading role opportunity
/ˈliːdɪŋ roʊl ˌɒpərˈtuːnɪti/

Cơ hội đóng chính

noun
Leading international artist
/ˈliːdɪŋ ˌɪntərˈnæʃənəl ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ quốc tế hàng đầu

noun
leading K-pop idol
/ˈliːdɪŋ ˈkeɪ pɒp ˈaɪdl/

thần tượng K-pop hàng đầu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY